Joules trên Centimet sang Khác

Chuyển đổi J/cm sang kN
Hoán đổi
Thay đổi thành Khác sang Joules trên Centimet
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Joules trên Centimet sang Khác

1 [Joules trên Centimet] = 1.0E-5 [Khác]
[Khác] = [Joules trên Centimet] / 100000
Để chuyển đổi Joules trên Centimet sang Khác chia Joules trên Centimet / 100000.

Ví dụ

15 Joules trên Centimet sang Khác
15 [J/cm] / 100000 = 0.00015 [kN]

Bảng chuyển đổi

Joules trên Centimet Khác
0.01 J/cm1.0E-7 kN
0.1 J/cm1.0E-6 kN
1 J/cm1.0E-5 kN
2 J/cm2.0E-5 kN
3 J/cm3.0E-5 kN
4 J/cm4.0E-5 kN
5 J/cm5.0E-5 kN
10 J/cm0.0001 kN
15 J/cm0.00015 kN
50 J/cm0.0005 kN
100 J/cm0.001 kN
500 J/cm0.005 kN
1000 J/cm0.01 kN

Thay đổi thành