Joules trên Centimet sang Newton
Chuyển đổi J/cm sang N
Thay đổi thành Newton sang Joules trên Centimet
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Joules trên Centimet sang Newton
1 [Joules trên Centimet] = 0.01 [Newton]
[Newton] = [Joules trên Centimet] / 100
Để chuyển đổi Joules trên Centimet sang Newton chia Joules trên Centimet / 100.
Ví dụ
14 Joules trên Centimet sang Newton
14 [J/cm] / 100 = 0.14 [N]
Bảng chuyển đổi
Joules trên Centimet | Newton |
0.01 J/cm | 0.0001 N |
0.1 J/cm | 0.001 N |
1 J/cm | 0.01 N |
2 J/cm | 0.02 N |
3 J/cm | 0.03 N |
4 J/cm | 0.04 N |
5 J/cm | 0.05 N |
10 J/cm | 0.1 N |
15 J/cm | 0.15 N |
50 J/cm | 0.5 N |
100 J/cm | 1 N |
500 J/cm | 5 N |
1000 J/cm | 10 N |
Thay đổi thành