Joules trên Centimet sang Ao
Chuyển đổi J/cm sang p
Thay đổi thành Ao sang Joules trên Centimet
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Joules trên Centimet sang Ao
1 [Joules trên Centimet] = 1.0197162129779 [Ao]
[Ao] = [Joules trên Centimet] * 1.0197162129779
Để chuyển đổi Joules trên Centimet sang Ao nhân Joules trên Centimet * 1.0197162129779.
Ví dụ
26 Joules trên Centimet sang Ao
26 [J/cm] * 1.0197162129779 = 26.512621537426 [p]
Bảng chuyển đổi
Joules trên Centimet | Ao |
0.01 J/cm | 0.010197162129779 p |
0.1 J/cm | 0.10197162129779 p |
1 J/cm | 1.0197162129779 p |
2 J/cm | 2.0394324259559 p |
3 J/cm | 3.0591486389338 p |
4 J/cm | 4.0788648519117 p |
5 J/cm | 5.0985810648896 p |
10 J/cm | 10.197162129779 p |
15 J/cm | 15.295743194669 p |
50 J/cm | 50.985810648896 p |
100 J/cm | 101.97162129779 p |
500 J/cm | 509.85810648896 p |
1000 J/cm | 1019.7162129779 p |
Thay đổi thành