Joules trên Centimet sang Giganewton
Chuyển đổi J/cm sang GN
Thay đổi thành Giganewton sang Joules trên Centimet
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Joules trên Centimet sang Giganewton
1 [Joules trên Centimet] = 1.0E-11 [Giganewton]
[Giganewton] = [Joules trên Centimet] / 100000000000
Để chuyển đổi Joules trên Centimet sang Giganewton chia Joules trên Centimet / 100000000000.
Ví dụ
31 Joules trên Centimet sang Giganewton
31 [J/cm] / 100000000000 = 3.1E-10 [GN]
Bảng chuyển đổi
| Joules trên Centimet | Giganewton |
| 0.01 J/cm | 1.0E-13 GN |
| 0.1 J/cm | 1.0E-12 GN |
| 1 J/cm | 1.0E-11 GN |
| 2 J/cm | 2.0E-11 GN |
| 3 J/cm | 3.0E-11 GN |
| 4 J/cm | 4.0E-11 GN |
| 5 J/cm | 5.0E-11 GN |
| 10 J/cm | 1.0E-10 GN |
| 15 J/cm | 1.5E-10 GN |
| 50 J/cm | 5.0E-10 GN |
| 100 J/cm | 1.0E-9 GN |
| 500 J/cm | 5.0E-9 GN |
| 1000 J/cm | 1.0E-8 GN |
Thay đổi thành