Khác sang Joules trên Centimet
Chuyển đổi kN sang J/cm
Thay đổi thành Joules trên Centimet sang Khác
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Khác sang Joules trên Centimet
1 [Khác] = 100000 [Joules trên Centimet]
[Joules trên Centimet] = [Khác] * 100000
Để chuyển đổi Khác sang Joules trên Centimet nhân Khác * 100000.
Ví dụ
20 Khác sang Joules trên Centimet
20 [kN] * 100000 = 2000000 [J/cm]
Bảng chuyển đổi
Khác | Joules trên Centimet |
0.01 kN | 1000 J/cm |
0.1 kN | 10000 J/cm |
1 kN | 100000 J/cm |
2 kN | 200000 J/cm |
3 kN | 300000 J/cm |
4 kN | 400000 J/cm |
5 kN | 500000 J/cm |
10 kN | 1000000 J/cm |
15 kN | 1500000 J/cm |
50 kN | 5000000 J/cm |
100 kN | 10000000 J/cm |
500 kN | 50000000 J/cm |
1000 kN | 100000000 J/cm |
Thay đổi thành