Khác sang Joules trên Mét
Chuyển đổi kN sang J/m
Thay đổi thành Joules trên Mét sang Khác
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Khác sang Joules trên Mét
1 [Khác] = 1000 [Joules trên Mét]
[Joules trên Mét] = [Khác] * 1000
Để chuyển đổi Khác sang Joules trên Mét nhân Khác * 1000.
Ví dụ
19 Khác sang Joules trên Mét
19 [kN] * 1000 = 19000 [J/m]
Bảng chuyển đổi
Khác | Joules trên Mét |
0.01 kN | 10 J/m |
0.1 kN | 100 J/m |
1 kN | 1000 J/m |
2 kN | 2000 J/m |
3 kN | 3000 J/m |
4 kN | 4000 J/m |
5 kN | 5000 J/m |
10 kN | 10000 J/m |
15 kN | 15000 J/m |
50 kN | 50000 J/m |
100 kN | 100000 J/m |
500 kN | 500000 J/m |
1000 kN | 1000000 J/m |
Thay đổi thành