Giờ Gigawatt sang Millijoules
Chuyển đổi GW*h sang mJ
Thay đổi thành Millijoules sang Giờ Gigawatt
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Giờ Gigawatt sang Millijoules
1 [Giờ Gigawatt] = 3.6E+15 [Millijoules]
[Millijoules] = [Giờ Gigawatt] * 3.6E+15
Để chuyển đổi Giờ Gigawatt sang Millijoules nhân Giờ Gigawatt * 3.6E+15.
Ví dụ
65 Giờ Gigawatt sang Millijoules
65 [GW*h] * 3.6E+15 = 2.34E+17 [mJ]
Bảng chuyển đổi
| Giờ Gigawatt | Millijoules |
| 0.01 GW*h | 36000000000000 mJ |
| 0.1 GW*h | 3.6E+14 mJ |
| 1 GW*h | 3.6E+15 mJ |
| 2 GW*h | 7.2E+15 mJ |
| 3 GW*h | 1.08E+16 mJ |
| 4 GW*h | 1.44E+16 mJ |
| 5 GW*h | 1.8E+16 mJ |
| 10 GW*h | 3.6E+16 mJ |
| 15 GW*h | 5.4E+16 mJ |
| 50 GW*h | 1.8E+17 mJ |
| 100 GW*h | 3.6E+17 mJ |
| 500 GW*h | 1.8E+18 mJ |
| 1000 GW*h | 3.6E+18 mJ |
Thay đổi thành