Giờ Gigawatt sang Microjoules
Chuyển đổi GW*h sang μJ
Thay đổi thành Microjoules sang Giờ Gigawatt
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Giờ Gigawatt sang Microjoules
1 [Giờ Gigawatt] = 3.6E+18 [Microjoules]
[Microjoules] = [Giờ Gigawatt] * 3.6E+18
Để chuyển đổi Giờ Gigawatt sang Microjoules nhân Giờ Gigawatt * 3.6E+18.
Ví dụ
67 Giờ Gigawatt sang Microjoules
67 [GW*h] * 3.6E+18 = 2.412E+20 [μJ]
Bảng chuyển đổi
Giờ Gigawatt | Microjoules |
0.01 GW*h | 3.6E+16 μJ |
0.1 GW*h | 3.6E+17 μJ |
1 GW*h | 3.6E+18 μJ |
2 GW*h | 7.2E+18 μJ |
3 GW*h | 1.08E+19 μJ |
4 GW*h | 1.44E+19 μJ |
5 GW*h | 1.8E+19 μJ |
10 GW*h | 3.6E+19 μJ |
15 GW*h | 5.4E+19 μJ |
50 GW*h | 1.8E+20 μJ |
100 GW*h | 3.6E+20 μJ |
500 GW*h | 1.8E+21 μJ |
1000 GW*h | 3.6E+21 μJ |
Thay đổi thành