Giờ Gigawatt sang Kiloelectron Volt
Chuyển đổi GW*h sang keV
Thay đổi thành Kiloelectron Volt sang Giờ Gigawatt
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Giờ Gigawatt sang Kiloelectron Volt
1 [Giờ Gigawatt] = 2.2469422907138E+28 [Kiloelectron Volt]
[Kiloelectron Volt] = [Giờ Gigawatt] * 2.2469422907138E+28
Để chuyển đổi Giờ Gigawatt sang Kiloelectron Volt nhân Giờ Gigawatt * 2.2469422907138E+28.
Ví dụ
78 Giờ Gigawatt sang Kiloelectron Volt
78 [GW*h] * 2.2469422907138E+28 = 1.7526149867568E+30 [keV]
Bảng chuyển đổi
| Giờ Gigawatt | Kiloelectron Volt |
| 0.01 GW*h | 2.2469422907138E+26 keV |
| 0.1 GW*h | 2.2469422907139E+27 keV |
| 1 GW*h | 2.2469422907138E+28 keV |
| 2 GW*h | 4.4938845814277E+28 keV |
| 3 GW*h | 6.7408268721416E+28 keV |
| 4 GW*h | 8.9877691628554E+28 keV |
| 5 GW*h | 1.1234711453569E+29 keV |
| 10 GW*h | 2.2469422907138E+29 keV |
| 15 GW*h | 3.3704134360708E+29 keV |
| 50 GW*h | 1.1234711453569E+30 keV |
| 100 GW*h | 2.2469422907139E+30 keV |
| 500 GW*h | 1.1234711453569E+31 keV |
| 1000 GW*h | 2.2469422907139E+31 keV |
Thay đổi thành