Giờ Gigawatt sang Megajoules
Chuyển đổi GW*h sang MJ
Thay đổi thành Megajoules sang Giờ Gigawatt
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Giờ Gigawatt sang Megajoules
1 [Giờ Gigawatt] = 3600000 [Megajoules]
[Megajoules] = [Giờ Gigawatt] * 3600000
Để chuyển đổi Giờ Gigawatt sang Megajoules nhân Giờ Gigawatt * 3600000.
Ví dụ
64 Giờ Gigawatt sang Megajoules
64 [GW*h] * 3600000 = 230400000 [MJ]
Bảng chuyển đổi
| Giờ Gigawatt | Megajoules |
| 0.01 GW*h | 36000 MJ |
| 0.1 GW*h | 360000 MJ |
| 1 GW*h | 3600000 MJ |
| 2 GW*h | 7200000 MJ |
| 3 GW*h | 10800000 MJ |
| 4 GW*h | 14400000 MJ |
| 5 GW*h | 18000000 MJ |
| 10 GW*h | 36000000 MJ |
| 15 GW*h | 54000000 MJ |
| 50 GW*h | 180000000 MJ |
| 100 GW*h | 360000000 MJ |
| 500 GW*h | 1800000000 MJ |
| 1000 GW*h | 3600000000 MJ |
Thay đổi thành