Giờ Gigawatt sang Giờ Terawatt
Chuyển đổi GW*h sang TW*h
Thay đổi thành Giờ Terawatt sang Giờ Gigawatt
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Giờ Gigawatt sang Giờ Terawatt
1 [Giờ Gigawatt] = 0.001 [Giờ Terawatt]
[Giờ Terawatt] = [Giờ Gigawatt] / 1000
Để chuyển đổi Giờ Gigawatt sang Giờ Terawatt chia Giờ Gigawatt / 1000.
Ví dụ
81 Giờ Gigawatt sang Giờ Terawatt
81 [GW*h] / 1000 = 0.081 [TW*h]
Bảng chuyển đổi
| Giờ Gigawatt | Giờ Terawatt |
| 0.01 GW*h | 1.0E-5 TW*h |
| 0.1 GW*h | 0.0001 TW*h |
| 1 GW*h | 0.001 TW*h |
| 2 GW*h | 0.002 TW*h |
| 3 GW*h | 0.003 TW*h |
| 4 GW*h | 0.004 TW*h |
| 5 GW*h | 0.005 TW*h |
| 10 GW*h | 0.01 TW*h |
| 15 GW*h | 0.015 TW*h |
| 50 GW*h | 0.05 TW*h |
| 100 GW*h | 0.1 TW*h |
| 500 GW*h | 0.5 TW*h |
| 1000 GW*h | 1 TW*h |
Thay đổi thành