Byte mỗi giờ sang Megabyte mỗi giờ
Chuyển đổi B/h sang MB/h
Thay đổi thành Megabyte mỗi giờ sang Byte mỗi giờ
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Byte mỗi giờ sang Megabyte mỗi giờ
1 [Byte mỗi giờ] = 1.0E-6 [Megabyte mỗi giờ]
[Megabyte mỗi giờ] = [Byte mỗi giờ] / 1000000
Để chuyển đổi Byte mỗi giờ sang Megabyte mỗi giờ chia Byte mỗi giờ / 1000000.
Ví dụ
55 Byte mỗi giờ sang Megabyte mỗi giờ
55 [B/h] / 1000000 = 5.5E-5 [MB/h]
Bảng chuyển đổi
Byte mỗi giờ | Megabyte mỗi giờ |
0.01 B/h | 1.0E-8 MB/h |
0.1 B/h | 1.0E-7 MB/h |
1 B/h | 1.0E-6 MB/h |
2 B/h | 2.0E-6 MB/h |
3 B/h | 3.0E-6 MB/h |
4 B/h | 4.0E-6 MB/h |
5 B/h | 5.0E-6 MB/h |
10 B/h | 1.0E-5 MB/h |
15 B/h | 1.5E-5 MB/h |
50 B/h | 5.0E-5 MB/h |
100 B/h | 0.0001 MB/h |
500 B/h | 0.0005 MB/h |
1000 B/h | 0.001 MB/h |
Thay đổi thành