Byte mỗi giờ sang Gigabyte mỗi giây
Chuyển đổi B/h sang GB/s
Thay đổi thành Gigabyte mỗi giây sang Byte mỗi giờ
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Byte mỗi giờ sang Gigabyte mỗi giây
1 [Byte mỗi giờ] = 2.7777777777778E-13 [Gigabyte mỗi giây]
[Gigabyte mỗi giây] = [Byte mỗi giờ] / 3600000000000
Để chuyển đổi Byte mỗi giờ sang Gigabyte mỗi giây chia Byte mỗi giờ / 3600000000000.
Ví dụ
89 Byte mỗi giờ sang Gigabyte mỗi giây
89 [B/h] / 3600000000000 = 2.4722222222222E-11 [GB/s]
Bảng chuyển đổi
| Byte mỗi giờ | Gigabyte mỗi giây |
| 0.01 B/h | 2.7777777777778E-15 GB/s |
| 0.1 B/h | 2.7777777777778E-14 GB/s |
| 1 B/h | 2.7777777777778E-13 GB/s |
| 2 B/h | 5.5555555555556E-13 GB/s |
| 3 B/h | 8.3333333333333E-13 GB/s |
| 4 B/h | 1.1111111111111E-12 GB/s |
| 5 B/h | 1.3888888888889E-12 GB/s |
| 10 B/h | 2.7777777777778E-12 GB/s |
| 15 B/h | 4.1666666666667E-12 GB/s |
| 50 B/h | 1.3888888888889E-11 GB/s |
| 100 B/h | 2.7777777777778E-11 GB/s |
| 500 B/h | 1.3888888888889E-10 GB/s |
| 1000 B/h | 2.7777777777778E-10 GB/s |
Thay đổi thành