Byte mỗi giờ sang Kilobit mỗi giây
Chuyển đổi B/h sang kb/s
Thay đổi thành Kilobit mỗi giây sang Byte mỗi giờ
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Byte mỗi giờ sang Kilobit mỗi giây
1 [Byte mỗi giờ] = 2.2222222222222E-6 [Kilobit mỗi giây]
[Kilobit mỗi giây] = [Byte mỗi giờ] / 450000
Để chuyển đổi Byte mỗi giờ sang Kilobit mỗi giây chia Byte mỗi giờ / 450000.
Ví dụ
96 Byte mỗi giờ sang Kilobit mỗi giây
96 [B/h] / 450000 = 0.00021333333333333 [kb/s]
Bảng chuyển đổi
| Byte mỗi giờ | Kilobit mỗi giây |
| 0.01 B/h | 2.2222222222222E-8 kb/s |
| 0.1 B/h | 2.2222222222222E-7 kb/s |
| 1 B/h | 2.2222222222222E-6 kb/s |
| 2 B/h | 4.4444444444444E-6 kb/s |
| 3 B/h | 6.6666666666667E-6 kb/s |
| 4 B/h | 8.8888888888889E-6 kb/s |
| 5 B/h | 1.1111111111111E-5 kb/s |
| 10 B/h | 2.2222222222222E-5 kb/s |
| 15 B/h | 3.3333333333333E-5 kb/s |
| 50 B/h | 0.00011111111111111 kb/s |
| 100 B/h | 0.00022222222222222 kb/s |
| 500 B/h | 0.0011111111111111 kb/s |
| 1000 B/h | 0.0022222222222222 kb/s |
Thay đổi thành