Byte mỗi giờ sang Gigabyte mỗi giờ
Chuyển đổi B/h sang GB/h
Thay đổi thành Gigabyte mỗi giờ sang Byte mỗi giờ
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Byte mỗi giờ sang Gigabyte mỗi giờ
1 [Byte mỗi giờ] = 1.0E-9 [Gigabyte mỗi giờ]
[Gigabyte mỗi giờ] = [Byte mỗi giờ] / 1000000000
Để chuyển đổi Byte mỗi giờ sang Gigabyte mỗi giờ chia Byte mỗi giờ / 1000000000.
Ví dụ
53 Byte mỗi giờ sang Gigabyte mỗi giờ
53 [B/h] / 1000000000 = 5.3E-8 [GB/h]
Bảng chuyển đổi
Byte mỗi giờ | Gigabyte mỗi giờ |
0.01 B/h | 1.0E-11 GB/h |
0.1 B/h | 1.0E-10 GB/h |
1 B/h | 1.0E-9 GB/h |
2 B/h | 2.0E-9 GB/h |
3 B/h | 3.0E-9 GB/h |
4 B/h | 4.0E-9 GB/h |
5 B/h | 5.0E-9 GB/h |
10 B/h | 1.0E-8 GB/h |
15 B/h | 1.5E-8 GB/h |
50 B/h | 5.0E-8 GB/h |
100 B/h | 1.0E-7 GB/h |
500 B/h | 5.0E-7 GB/h |
1000 B/h | 1.0E-6 GB/h |
Thay đổi thành