Byte mỗi giờ sang Gigabit mỗi giây
Chuyển đổi B/h sang Gb/s
Thay đổi thành Gigabit mỗi giây sang Byte mỗi giờ
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Byte mỗi giờ sang Gigabit mỗi giây
1 [Byte mỗi giờ] = 2.2222222222222E-12 [Gigabit mỗi giây]
[Gigabit mỗi giây] = [Byte mỗi giờ] / 450000000000
Để chuyển đổi Byte mỗi giờ sang Gigabit mỗi giây chia Byte mỗi giờ / 450000000000.
Ví dụ
88 Byte mỗi giờ sang Gigabit mỗi giây
88 [B/h] / 450000000000 = 1.9555555555556E-10 [Gb/s]
Bảng chuyển đổi
| Byte mỗi giờ | Gigabit mỗi giây |
| 0.01 B/h | 2.2222222222222E-14 Gb/s |
| 0.1 B/h | 2.2222222222222E-13 Gb/s |
| 1 B/h | 2.2222222222222E-12 Gb/s |
| 2 B/h | 4.4444444444444E-12 Gb/s |
| 3 B/h | 6.6666666666667E-12 Gb/s |
| 4 B/h | 8.8888888888889E-12 Gb/s |
| 5 B/h | 1.1111111111111E-11 Gb/s |
| 10 B/h | 2.2222222222222E-11 Gb/s |
| 15 B/h | 3.3333333333333E-11 Gb/s |
| 50 B/h | 1.1111111111111E-10 Gb/s |
| 100 B/h | 2.2222222222222E-10 Gb/s |
| 500 B/h | 1.1111111111111E-9 Gb/s |
| 1000 B/h | 2.2222222222222E-9 Gb/s |
Thay đổi thành