Gigajoules sang Megawatt giờ
Chuyển đổi GJ sang MW*h
Thay đổi thành Megawatt giờ sang Gigajoules
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Gigajoules sang Megawatt giờ
1 [Gigajoules] = 0.27777777777778 [Megawatt giờ]
[Megawatt giờ] = [Gigajoules] / 3.6
Để chuyển đổi Gigajoules sang Megawatt giờ chia Gigajoules / 3.6.
Ví dụ
61 Gigajoules sang Megawatt giờ
61 [GJ] / 3.6 = 16.944444444444 [MW*h]
Bảng chuyển đổi
Gigajoules | Megawatt giờ |
0.01 GJ | 0.0027777777777778 MW*h |
0.1 GJ | 0.027777777777778 MW*h |
1 GJ | 0.27777777777778 MW*h |
2 GJ | 0.55555555555556 MW*h |
3 GJ | 0.83333333333333 MW*h |
4 GJ | 1.1111111111111 MW*h |
5 GJ | 1.3888888888889 MW*h |
10 GJ | 2.7777777777778 MW*h |
15 GJ | 4.1666666666667 MW*h |
50 GJ | 13.888888888889 MW*h |
100 GJ | 27.777777777778 MW*h |
500 GJ | 138.88888888889 MW*h |
1000 GJ | 277.77777777778 MW*h |
Thay đổi thành