Megawatt giờ sang Gigajoules
Chuyển đổi MW*h sang GJ
Thay đổi thành Gigajoules sang Megawatt giờ
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Megawatt giờ sang Gigajoules
1 [Megawatt giờ] = 3.6 [Gigajoules]
[Gigajoules] = [Megawatt giờ] * 3.6
Để chuyển đổi Megawatt giờ sang Gigajoules nhân Megawatt giờ * 3.6.
Ví dụ
66 Megawatt giờ sang Gigajoules
66 [MW*h] * 3.6 = 237.6 [GJ]
Bảng chuyển đổi
| Megawatt giờ | Gigajoules |
| 0.01 MW*h | 0.036 GJ |
| 0.1 MW*h | 0.36 GJ |
| 1 MW*h | 3.6 GJ |
| 2 MW*h | 7.2 GJ |
| 3 MW*h | 10.8 GJ |
| 4 MW*h | 14.4 GJ |
| 5 MW*h | 18 GJ |
| 10 MW*h | 36 GJ |
| 15 MW*h | 54 GJ |
| 50 MW*h | 180 GJ |
| 100 MW*h | 360 GJ |
| 500 MW*h | 1800 GJ |
| 1000 MW*h | 3600 GJ |
Thay đổi thành