Megawatt giờ sang Giờ Gigawatt
Chuyển đổi MW*h sang GW*h
Thay đổi thành Giờ Gigawatt sang Megawatt giờ
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Megawatt giờ sang Giờ Gigawatt
1 [Megawatt giờ] = 0.001 [Giờ Gigawatt]
[Giờ Gigawatt] = [Megawatt giờ] / 1000
Để chuyển đổi Megawatt giờ sang Giờ Gigawatt chia Megawatt giờ / 1000.
Ví dụ
62 Megawatt giờ sang Giờ Gigawatt
62 [MW*h] / 1000 = 0.062 [GW*h]
Bảng chuyển đổi
| Megawatt giờ | Giờ Gigawatt |
| 0.01 MW*h | 1.0E-5 GW*h |
| 0.1 MW*h | 0.0001 GW*h |
| 1 MW*h | 0.001 GW*h |
| 2 MW*h | 0.002 GW*h |
| 3 MW*h | 0.003 GW*h |
| 4 MW*h | 0.004 GW*h |
| 5 MW*h | 0.005 GW*h |
| 10 MW*h | 0.01 GW*h |
| 15 MW*h | 0.015 GW*h |
| 50 MW*h | 0.05 GW*h |
| 100 MW*h | 0.1 GW*h |
| 500 MW*h | 0.5 GW*h |
| 1000 MW*h | 1 GW*h |
Thay đổi thành