Gigajoules sang Giờ Gigawatt
Chuyển đổi GJ sang GW*h
Thay đổi thành Giờ Gigawatt sang Gigajoules
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Gigajoules sang Giờ Gigawatt
1 [Gigajoules] = 0.00027777777777778 [Giờ Gigawatt]
[Giờ Gigawatt] = [Gigajoules] / 3600
Để chuyển đổi Gigajoules sang Giờ Gigawatt chia Gigajoules / 3600.
Ví dụ
62 Gigajoules sang Giờ Gigawatt
62 [GJ] / 3600 = 0.017222222222222 [GW*h]
Bảng chuyển đổi
| Gigajoules | Giờ Gigawatt |
| 0.01 GJ | 2.7777777777778E-6 GW*h |
| 0.1 GJ | 2.7777777777778E-5 GW*h |
| 1 GJ | 0.00027777777777778 GW*h |
| 2 GJ | 0.00055555555555556 GW*h |
| 3 GJ | 0.00083333333333333 GW*h |
| 4 GJ | 0.0011111111111111 GW*h |
| 5 GJ | 0.0013888888888889 GW*h |
| 10 GJ | 0.0027777777777778 GW*h |
| 15 GJ | 0.0041666666666667 GW*h |
| 50 GJ | 0.013888888888889 GW*h |
| 100 GJ | 0.027777777777778 GW*h |
| 500 GJ | 0.13888888888889 GW*h |
| 1000 GJ | 0.27777777777778 GW*h |
Thay đổi thành