Gigajoules sang Mét Newton
Chuyển đổi GJ sang N*m
Thay đổi thành Mét Newton sang Gigajoules
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Gigajoules sang Mét Newton
1 [Gigajoules] = 1000000000 [Mét Newton]
[Mét Newton] = [Gigajoules] * 1000000000
Để chuyển đổi Gigajoules sang Mét Newton nhân Gigajoules * 1000000000.
Ví dụ
71 Gigajoules sang Mét Newton
71 [GJ] * 1000000000 = 71000000000 [N*m]
Bảng chuyển đổi
| Gigajoules | Mét Newton |
| 0.01 GJ | 10000000 N*m |
| 0.1 GJ | 100000000 N*m |
| 1 GJ | 1000000000 N*m |
| 2 GJ | 2000000000 N*m |
| 3 GJ | 3000000000 N*m |
| 4 GJ | 4000000000 N*m |
| 5 GJ | 5000000000 N*m |
| 10 GJ | 10000000000 N*m |
| 15 GJ | 15000000000 N*m |
| 50 GJ | 50000000000 N*m |
| 100 GJ | 100000000000 N*m |
| 500 GJ | 500000000000 N*m |
| 1000 GJ | 1000000000000 N*m |
Thay đổi thành