Chu kỳ mỗi giây sang Gigahertz
Thay đổi thành Gigahertz sang Chu kỳ mỗi giây
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Chu kỳ mỗi giây sang Gigahertz
1 [Chu kỳ mỗi giây] = 1.0E-9 [Gigahertz]
[Gigahertz] = [Chu kỳ mỗi giây] / 1000000000
Để chuyển đổi Chu kỳ mỗi giây sang Gigahertz chia Chu kỳ mỗi giây / 1000000000.
Ví dụ
15 Chu kỳ mỗi giây sang Gigahertz
15 [Chu kỳ mỗi giây] / 1000000000 = 1.5E-8 [GHz]
Bảng chuyển đổi
| Chu kỳ mỗi giây | Gigahertz |
| 0.01 Chu kỳ mỗi giây | 1.0E-11 GHz |
| 0.1 Chu kỳ mỗi giây | 1.0E-10 GHz |
| 1 Chu kỳ mỗi giây | 1.0E-9 GHz |
| 2 Chu kỳ mỗi giây | 2.0E-9 GHz |
| 3 Chu kỳ mỗi giây | 3.0E-9 GHz |
| 4 Chu kỳ mỗi giây | 4.0E-9 GHz |
| 5 Chu kỳ mỗi giây | 5.0E-9 GHz |
| 10 Chu kỳ mỗi giây | 1.0E-8 GHz |
| 15 Chu kỳ mỗi giây | 1.5E-8 GHz |
| 50 Chu kỳ mỗi giây | 5.0E-8 GHz |
| 100 Chu kỳ mỗi giây | 1.0E-7 GHz |
| 500 Chu kỳ mỗi giây | 5.0E-7 GHz |
| 1000 Chu kỳ mỗi giây | 1.0E-6 GHz |
Thay đổi thành