Chu kỳ mỗi giây sang Megahertz
Thay đổi thành Megahertz sang Chu kỳ mỗi giây
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Chu kỳ mỗi giây sang Megahertz
1 [Chu kỳ mỗi giây] = 1.0E-6 [Megahertz]
[Megahertz] = [Chu kỳ mỗi giây] / 1000000
Để chuyển đổi Chu kỳ mỗi giây sang Megahertz chia Chu kỳ mỗi giây / 1000000.
Ví dụ
15 Chu kỳ mỗi giây sang Megahertz
15 [Chu kỳ mỗi giây] / 1000000 = 1.5E-5 [MHz]
Bảng chuyển đổi
| Chu kỳ mỗi giây | Megahertz |
| 0.01 Chu kỳ mỗi giây | 1.0E-8 MHz |
| 0.1 Chu kỳ mỗi giây | 1.0E-7 MHz |
| 1 Chu kỳ mỗi giây | 1.0E-6 MHz |
| 2 Chu kỳ mỗi giây | 2.0E-6 MHz |
| 3 Chu kỳ mỗi giây | 3.0E-6 MHz |
| 4 Chu kỳ mỗi giây | 4.0E-6 MHz |
| 5 Chu kỳ mỗi giây | 5.0E-6 MHz |
| 10 Chu kỳ mỗi giây | 1.0E-5 MHz |
| 15 Chu kỳ mỗi giây | 1.5E-5 MHz |
| 50 Chu kỳ mỗi giây | 5.0E-5 MHz |
| 100 Chu kỳ mỗi giây | 0.0001 MHz |
| 500 Chu kỳ mỗi giây | 0.0005 MHz |
| 1000 Chu kỳ mỗi giây | 0.001 MHz |
Thay đổi thành