Chu kỳ mỗi giây sang Mức độ mỗi giờ
Thay đổi thành Mức độ mỗi giờ sang Chu kỳ mỗi giây
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Chu kỳ mỗi giây sang Mức độ mỗi giờ
1 [Chu kỳ mỗi giây] = 1296000 [Mức độ mỗi giờ]
[Mức độ mỗi giờ] = [Chu kỳ mỗi giây] * 1296000
Để chuyển đổi Chu kỳ mỗi giây sang Mức độ mỗi giờ nhân Chu kỳ mỗi giây * 1296000.
Ví dụ
91 Chu kỳ mỗi giây sang Mức độ mỗi giờ
91 [Chu kỳ mỗi giây] * 1296000 = 117936000 [deg/h]
Bảng chuyển đổi
| Chu kỳ mỗi giây | Mức độ mỗi giờ |
| 0.01 Chu kỳ mỗi giây | 12960 deg/h |
| 0.1 Chu kỳ mỗi giây | 129600 deg/h |
| 1 Chu kỳ mỗi giây | 1296000 deg/h |
| 2 Chu kỳ mỗi giây | 2592000 deg/h |
| 3 Chu kỳ mỗi giây | 3888000 deg/h |
| 4 Chu kỳ mỗi giây | 5184000 deg/h |
| 5 Chu kỳ mỗi giây | 6480000 deg/h |
| 10 Chu kỳ mỗi giây | 12960000 deg/h |
| 15 Chu kỳ mỗi giây | 19440000 deg/h |
| 50 Chu kỳ mỗi giây | 64800000 deg/h |
| 100 Chu kỳ mỗi giây | 129600000 deg/h |
| 500 Chu kỳ mỗi giây | 648000000 deg/h |
| 1000 Chu kỳ mỗi giây | 1296000000 deg/h |
Thay đổi thành