Gigahertz sang Chu kỳ mỗi giây
Thay đổi thành Chu kỳ mỗi giây sang Gigahertz
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Gigahertz sang Chu kỳ mỗi giây
1 [Gigahertz] = 1000000000 [Chu kỳ mỗi giây]
[Chu kỳ mỗi giây] = [Gigahertz] * 1000000000
Để chuyển đổi Gigahertz sang Chu kỳ mỗi giây nhân Gigahertz * 1000000000.
Ví dụ
86 Gigahertz sang Chu kỳ mỗi giây
86 [GHz] * 1000000000 = 86000000000 [Chu kỳ mỗi giây]
Bảng chuyển đổi
| Gigahertz | Chu kỳ mỗi giây |
| 0.01 GHz | 10000000 Chu kỳ mỗi giây |
| 0.1 GHz | 100000000 Chu kỳ mỗi giây |
| 1 GHz | 1000000000 Chu kỳ mỗi giây |
| 2 GHz | 2000000000 Chu kỳ mỗi giây |
| 3 GHz | 3000000000 Chu kỳ mỗi giây |
| 4 GHz | 4000000000 Chu kỳ mỗi giây |
| 5 GHz | 5000000000 Chu kỳ mỗi giây |
| 10 GHz | 10000000000 Chu kỳ mỗi giây |
| 15 GHz | 15000000000 Chu kỳ mỗi giây |
| 50 GHz | 50000000000 Chu kỳ mỗi giây |
| 100 GHz | 100000000000 Chu kỳ mỗi giây |
| 500 GHz | 500000000000 Chu kỳ mỗi giây |
| 1000 GHz | 1000000000000 Chu kỳ mỗi giây |
Thay đổi thành