Gigahertz sang Mức độ mỗi giờ
Thay đổi thành Mức độ mỗi giờ sang Gigahertz
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Gigahertz sang Mức độ mỗi giờ
1 [Gigahertz] = 1.296E+15 [Mức độ mỗi giờ]
[Mức độ mỗi giờ] = [Gigahertz] * 1.296E+15
Để chuyển đổi Gigahertz sang Mức độ mỗi giờ nhân Gigahertz * 1.296E+15.
Ví dụ
91 Gigahertz sang Mức độ mỗi giờ
91 [GHz] * 1.296E+15 = 1.17936E+17 [deg/h]
Bảng chuyển đổi
| Gigahertz | Mức độ mỗi giờ |
| 0.01 GHz | 12960000000000 deg/h |
| 0.1 GHz | 1.296E+14 deg/h |
| 1 GHz | 1.296E+15 deg/h |
| 2 GHz | 2.592E+15 deg/h |
| 3 GHz | 3.888E+15 deg/h |
| 4 GHz | 5.184E+15 deg/h |
| 5 GHz | 6.48E+15 deg/h |
| 10 GHz | 1.296E+16 deg/h |
| 15 GHz | 1.944E+16 deg/h |
| 50 GHz | 6.48E+16 deg/h |
| 100 GHz | 1.296E+17 deg/h |
| 500 GHz | 6.48E+17 deg/h |
| 1000 GHz | 1.296E+18 deg/h |
Thay đổi thành