Caramen sang Kilôgam
Chuyển đổi ct sang kg
Thay đổi thành Kilôgam sang Caramen
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Caramen sang Kilôgam
1 [Caramen] = 0.0002 [Kilôgam]
[Kilôgam] = [Caramen] / 5000
Để chuyển đổi Caramen sang Kilôgam chia Caramen / 5000.
Ví dụ
44 Caramen sang Kilôgam
44 [ct] / 5000 = 0.0088 [kg]
Bảng chuyển đổi
Caramen | Kilôgam |
0.01 ct | 2.0E-6 kg |
0.1 ct | 2.0E-5 kg |
1 ct | 0.0002 kg |
2 ct | 0.0004 kg |
3 ct | 0.0006 kg |
4 ct | 0.0008 kg |
5 ct | 0.001 kg |
10 ct | 0.002 kg |
15 ct | 0.003 kg |
50 ct | 0.01 kg |
100 ct | 0.02 kg |
500 ct | 0.1 kg |
1000 ct | 0.2 kg |
Thay đổi thành