Caramen sang Biểu đồ
Chuyển đổi ct sang dag
Thay đổi thành Biểu đồ sang Caramen
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Caramen sang Biểu đồ
1 [Caramen] = 0.02 [Biểu đồ]
[Biểu đồ] = [Caramen] / 50
Để chuyển đổi Caramen sang Biểu đồ chia Caramen / 50.
Ví dụ
58 Caramen sang Biểu đồ
58 [ct] / 50 = 1.16 [dag]
Bảng chuyển đổi
| Caramen | Biểu đồ |
| 0.01 ct | 0.0002 dag |
| 0.1 ct | 0.002 dag |
| 1 ct | 0.02 dag |
| 2 ct | 0.04 dag |
| 3 ct | 0.06 dag |
| 4 ct | 0.08 dag |
| 5 ct | 0.1 dag |
| 10 ct | 0.2 dag |
| 15 ct | 0.3 dag |
| 50 ct | 1 dag |
| 100 ct | 2 dag |
| 500 ct | 10 dag |
| 1000 ct | 20 dag |
Thay đổi thành