Caramen sang Gam
Chuyển đổi ct sang g
Thay đổi thành Gam sang Caramen
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Caramen sang Gam
1 [Caramen] = 0.2 [Gam]
[Gam] = [Caramen] / 5
Để chuyển đổi Caramen sang Gam chia Caramen / 5.
Ví dụ
43 Caramen sang Gam
43 [ct] / 5 = 8.6 [g]
Bảng chuyển đổi
Caramen | Gam |
0.01 ct | 0.002 g |
0.1 ct | 0.02 g |
1 ct | 0.2 g |
2 ct | 0.4 g |
3 ct | 0.6 g |
4 ct | 0.8 g |
5 ct | 1 g |
10 ct | 2 g |
15 ct | 3 g |
50 ct | 10 g |
100 ct | 20 g |
500 ct | 100 g |
1000 ct | 200 g |
Thay đổi thành