Caramen sang Gigagram
Chuyển đổi ct sang Gg
Thay đổi thành Gigagram sang Caramen
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Caramen sang Gigagram
1 [Caramen] = 2.0E-10 [Gigagram]
[Gigagram] = [Caramen] / 5000000000
Để chuyển đổi Caramen sang Gigagram chia Caramen / 5000000000.
Ví dụ
56 Caramen sang Gigagram
56 [ct] / 5000000000 = 1.12E-8 [Gg]
Bảng chuyển đổi
Caramen | Gigagram |
0.01 ct | 2.0E-12 Gg |
0.1 ct | 2.0E-11 Gg |
1 ct | 2.0E-10 Gg |
2 ct | 4.0E-10 Gg |
3 ct | 6.0E-10 Gg |
4 ct | 8.0E-10 Gg |
5 ct | 1.0E-9 Gg |
10 ct | 2.0E-9 Gg |
15 ct | 3.0E-9 Gg |
50 ct | 1.0E-8 Gg |
100 ct | 2.0E-8 Gg |
500 ct | 1.0E-7 Gg |
1000 ct | 2.0E-7 Gg |
Thay đổi thành