Byte sang Petabit
Chuyển đổi B sang Pb
Thay đổi thành Petabit sang Byte
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Byte sang Petabit
1 [Byte] = 8.0E-15 [Petabit]
[Petabit] = [Byte] / 1.25E+14
Để chuyển đổi Byte sang Petabit chia Byte / 1.25E+14.
Ví dụ
76 Byte sang Petabit
76 [B] / 1.25E+14 = 6.08E-13 [Pb]
Bảng chuyển đổi
| Byte | Petabit |
| 0.01 B | 8.0E-17 Pb |
| 0.1 B | 8.0E-16 Pb |
| 1 B | 8.0E-15 Pb |
| 2 B | 1.6E-14 Pb |
| 3 B | 2.4E-14 Pb |
| 4 B | 3.2E-14 Pb |
| 5 B | 4.0E-14 Pb |
| 10 B | 8.0E-14 Pb |
| 15 B | 1.2E-13 Pb |
| 50 B | 4.0E-13 Pb |
| 100 B | 8.0E-13 Pb |
| 500 B | 4.0E-12 Pb |
| 1000 B | 8.0E-12 Pb |
Thay đổi thành