Byte sang Kilobit
Chuyển đổi B sang Kb
Thay đổi thành Kilobit sang Byte
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Byte sang Kilobit
1 [Byte] = 0.008 [Kilobit]
[Kilobit] = [Byte] / 125
Để chuyển đổi Byte sang Kilobit chia Byte / 125.
Ví dụ
70 Byte sang Kilobit
70 [B] / 125 = 0.56 [Kb]
Bảng chuyển đổi
| Byte | Kilobit |
| 0.01 B | 8.0E-5 Kb |
| 0.1 B | 0.0008 Kb |
| 1 B | 0.008 Kb |
| 2 B | 0.016 Kb |
| 3 B | 0.024 Kb |
| 4 B | 0.032 Kb |
| 5 B | 0.04 Kb |
| 10 B | 0.08 Kb |
| 15 B | 0.12 Kb |
| 50 B | 0.4 Kb |
| 100 B | 0.8 Kb |
| 500 B | 4 Kb |
| 1000 B | 8 Kb |
Thay đổi thành