Byte sang Megabyte
Chuyển đổi B sang MB
Thay đổi thành Megabyte sang Byte
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Byte sang Megabyte
1 [Byte] = 1.0E-6 [Megabyte]
[Megabyte] = [Byte] / 1000000
Để chuyển đổi Byte sang Megabyte chia Byte / 1000000.
Ví dụ
73 Byte sang Megabyte
73 [B] / 1000000 = 7.3E-5 [MB]
Bảng chuyển đổi
Byte | Megabyte |
0.01 B | 1.0E-8 MB |
0.1 B | 1.0E-7 MB |
1 B | 1.0E-6 MB |
2 B | 2.0E-6 MB |
3 B | 3.0E-6 MB |
4 B | 4.0E-6 MB |
5 B | 5.0E-6 MB |
10 B | 1.0E-5 MB |
15 B | 1.5E-5 MB |
50 B | 5.0E-5 MB |
100 B | 0.0001 MB |
500 B | 0.0005 MB |
1000 B | 0.001 MB |
Thay đổi thành