Byte sang Kilobyte
Chuyển đổi B sang KB
Thay đổi thành Kilobyte sang Byte
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Byte sang Kilobyte
1 [Byte] = 0.001 [Kilobyte]
[Kilobyte] = [Byte] / 1000
Để chuyển đổi Byte sang Kilobyte chia Byte / 1000.
Ví dụ
71 Byte sang Kilobyte
71 [B] / 1000 = 0.071 [KB]
Bảng chuyển đổi
Byte | Kilobyte |
0.01 B | 1.0E-5 KB |
0.1 B | 0.0001 KB |
1 B | 0.001 KB |
2 B | 0.002 KB |
3 B | 0.003 KB |
4 B | 0.004 KB |
5 B | 0.005 KB |
10 B | 0.01 KB |
15 B | 0.015 KB |
50 B | 0.05 KB |
100 B | 0.1 KB |
500 B | 0.5 KB |
1000 B | 1 KB |
Thay đổi thành