Angstrom sang Milimét
Chuyển đổi Å sang mm
Thay đổi thành Milimét sang Angstrom
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Angstrom sang Milimét
1 [Angstrom] = 1.0E-7 [Milimét]
[Milimét] = [Angstrom] / 10000000
Để chuyển đổi Angstrom sang Milimét chia Angstrom / 10000000.
Ví dụ
36 Angstrom sang Milimét
36 [Å] / 10000000 = 3.6E-6 [mm]
Bảng chuyển đổi
Angstrom | Milimét |
0.01 Å | 1.0E-9 mm |
0.1 Å | 1.0E-8 mm |
1 Å | 1.0E-7 mm |
2 Å | 2.0E-7 mm |
3 Å | 3.0E-7 mm |
4 Å | 4.0E-7 mm |
5 Å | 5.0E-7 mm |
10 Å | 1.0E-6 mm |
15 Å | 1.5E-6 mm |
50 Å | 5.0E-6 mm |
100 Å | 1.0E-5 mm |
500 Å | 5.0E-5 mm |
1000 Å | 0.0001 mm |
Thay đổi thành