Angstrom sang Inch
Chuyển đổi Å sang in
Thay đổi thành Inch sang Angstrom
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Angstrom sang Inch
1 [Angstrom] = 3.9370078740157E-9 [Inch]
[Inch] = [Angstrom] / 254000000
Để chuyển đổi Angstrom sang Inch chia Angstrom / 254000000.
Ví dụ
12 Angstrom sang Inch
12 [Å] / 254000000 = 4.7244094488189E-8 [in]
Bảng chuyển đổi
Angstrom | Inch |
0.01 Å | 3.9370078740157E-11 in |
0.1 Å | 3.9370078740157E-10 in |
1 Å | 3.9370078740157E-9 in |
2 Å | 7.8740157480315E-9 in |
3 Å | 1.1811023622047E-8 in |
4 Å | 1.5748031496063E-8 in |
5 Å | 1.9685039370079E-8 in |
10 Å | 3.9370078740157E-8 in |
15 Å | 5.9055118110236E-8 in |
50 Å | 1.9685039370079E-7 in |
100 Å | 3.9370078740157E-7 in |
500 Å | 1.9685039370079E-6 in |
1000 Å | 3.9370078740157E-6 in |
Thay đổi thành