Angstrom sang Microns
Chuyển đổi Å sang µ
Thay đổi thành Microns sang Angstrom
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Angstrom sang Microns
1 [Angstrom] = 0.0001 [Microns]
[Microns] = [Angstrom] / 10000
Để chuyển đổi Angstrom sang Microns chia Angstrom / 10000.
Ví dụ
18 Angstrom sang Microns
18 [Å] / 10000 = 0.0018 [µ]
Bảng chuyển đổi
Angstrom | Microns |
0.01 Å | 1.0E-6 µ |
0.1 Å | 1.0E-5 µ |
1 Å | 0.0001 µ |
2 Å | 0.0002 µ |
3 Å | 0.0003 µ |
4 Å | 0.0004 µ |
5 Å | 0.0005 µ |
10 Å | 0.001 µ |
15 Å | 0.0015 µ |
50 Å | 0.005 µ |
100 Å | 0.01 µ |
500 Å | 0.05 µ |
1000 Å | 0.1 µ |
Thay đổi thành