Angstrom sang Micromet
Chuyển đổi Å sang μm
Thay đổi thành Micromet sang Angstrom
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Angstrom sang Micromet
1 [Angstrom] = 0.0001 [Micromet]
[Micromet] = [Angstrom] / 10000
Để chuyển đổi Angstrom sang Micromet chia Angstrom / 10000.
Ví dụ
35 Angstrom sang Micromet
35 [Å] / 10000 = 0.0035 [μm]
Bảng chuyển đổi
Angstrom | Micromet |
0.01 Å | 1.0E-6 μm |
0.1 Å | 1.0E-5 μm |
1 Å | 0.0001 μm |
2 Å | 0.0002 μm |
3 Å | 0.0003 μm |
4 Å | 0.0004 μm |
5 Å | 0.0005 μm |
10 Å | 0.001 μm |
15 Å | 0.0015 μm |
50 Å | 0.005 μm |
100 Å | 0.01 μm |
500 Å | 0.05 μm |
1000 Å | 0.1 μm |
Thay đổi thành