Newton Centimet sang Đồng hồ đo khác
Chuyển đổi N*cm sang kN*m
Thay đổi thành Đồng hồ đo khác sang Newton Centimet
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Newton Centimet sang Đồng hồ đo khác
1 [Newton Centimet] = 1.0E-5 [Đồng hồ đo khác]
[Đồng hồ đo khác] = [Newton Centimet] / 100000
Để chuyển đổi Newton Centimet sang Đồng hồ đo khác chia Newton Centimet / 100000.
Ví dụ
46 Newton Centimet sang Đồng hồ đo khác
46 [N*cm] / 100000 = 0.00046 [kN*m]
Bảng chuyển đổi
Newton Centimet | Đồng hồ đo khác |
0.01 N*cm | 1.0E-7 kN*m |
0.1 N*cm | 1.0E-6 kN*m |
1 N*cm | 1.0E-5 kN*m |
2 N*cm | 2.0E-5 kN*m |
3 N*cm | 3.0E-5 kN*m |
4 N*cm | 4.0E-5 kN*m |
5 N*cm | 5.0E-5 kN*m |
10 N*cm | 0.0001 kN*m |
15 N*cm | 0.00015 kN*m |
50 N*cm | 0.0005 kN*m |
100 N*cm | 0.001 kN*m |
500 N*cm | 0.005 kN*m |
1000 N*cm | 0.01 kN*m |
Thay đổi thành