Đồng hồ đo khác sang Newton Centimet
Chuyển đổi kN*m sang N*cm
Thay đổi thành Newton Centimet sang Đồng hồ đo khác
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Đồng hồ đo khác sang Newton Centimet
1 [Đồng hồ đo khác] = 100000 [Newton Centimet]
[Newton Centimet] = [Đồng hồ đo khác] * 100000
Để chuyển đổi Đồng hồ đo khác sang Newton Centimet nhân Đồng hồ đo khác * 100000.
Ví dụ
44 Đồng hồ đo khác sang Newton Centimet
44 [kN*m] * 100000 = 4400000 [N*cm]
Bảng chuyển đổi
Đồng hồ đo khác | Newton Centimet |
0.01 kN*m | 1000 N*cm |
0.1 kN*m | 10000 N*cm |
1 kN*m | 100000 N*cm |
2 kN*m | 200000 N*cm |
3 kN*m | 300000 N*cm |
4 kN*m | 400000 N*cm |
5 kN*m | 500000 N*cm |
10 kN*m | 1000000 N*cm |
15 kN*m | 1500000 N*cm |
50 kN*m | 5000000 N*cm |
100 kN*m | 10000000 N*cm |
500 kN*m | 50000000 N*cm |
1000 kN*m | 100000000 N*cm |
Thay đổi thành