Newton Centimet sang Newton Mét
Chuyển đổi N*cm sang N*m
Thay đổi thành Newton Mét sang Newton Centimet
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Newton Centimet sang Newton Mét
1 [Newton Centimet] = 0.01 [Newton Mét]
[Newton Mét] = [Newton Centimet] / 100
Để chuyển đổi Newton Centimet sang Newton Mét chia Newton Centimet / 100.
Ví dụ
43 Newton Centimet sang Newton Mét
43 [N*cm] / 100 = 0.43 [N*m]
Bảng chuyển đổi
| Newton Centimet | Newton Mét |
| 0.01 N*cm | 0.0001 N*m |
| 0.1 N*cm | 0.001 N*m |
| 1 N*cm | 0.01 N*m |
| 2 N*cm | 0.02 N*m |
| 3 N*cm | 0.03 N*m |
| 4 N*cm | 0.04 N*m |
| 5 N*cm | 0.05 N*m |
| 10 N*cm | 0.1 N*m |
| 15 N*cm | 0.15 N*m |
| 50 N*cm | 0.5 N*m |
| 100 N*cm | 1 N*m |
| 500 N*cm | 5 N*m |
| 1000 N*cm | 10 N*m |
Thay đổi thành