Két vuông sang Mét vuông
Chuyển đổi hm2 sang m2
Thay đổi thành Mét vuông sang Két vuông
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Két vuông sang Mét vuông
1 [Két vuông] = 10000 [Mét vuông]
[Mét vuông] = [Két vuông] * 10000
Để chuyển đổi Két vuông sang Mét vuông nhân Két vuông * 10000.
Ví dụ
29 Két vuông sang Mét vuông
29 [hm2] * 10000 = 290000 [m2]
Bảng chuyển đổi
Két vuông | Mét vuông |
0.01 hm2 | 100 m2 |
0.1 hm2 | 1000 m2 |
1 hm2 | 10000 m2 |
2 hm2 | 20000 m2 |
3 hm2 | 30000 m2 |
4 hm2 | 40000 m2 |
5 hm2 | 50000 m2 |
10 hm2 | 100000 m2 |
15 hm2 | 150000 m2 |
50 hm2 | 500000 m2 |
100 hm2 | 1000000 m2 |
500 hm2 | 5000000 m2 |
1000 hm2 | 10000000 m2 |
Thay đổi thành