Két vuông sang Kilômét vuông
Chuyển đổi hm2 sang km2
Thay đổi thành Kilômét vuông sang Két vuông
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Két vuông sang Kilômét vuông
1 [Két vuông] = 0.01 [Kilômét vuông]
[Kilômét vuông] = [Két vuông] / 100
Để chuyển đổi Két vuông sang Kilômét vuông chia Két vuông / 100.
Ví dụ
31 Két vuông sang Kilômét vuông
31 [hm2] / 100 = 0.31 [km2]
Bảng chuyển đổi
Két vuông | Kilômét vuông |
0.01 hm2 | 0.0001 km2 |
0.1 hm2 | 0.001 km2 |
1 hm2 | 0.01 km2 |
2 hm2 | 0.02 km2 |
3 hm2 | 0.03 km2 |
4 hm2 | 0.04 km2 |
5 hm2 | 0.05 km2 |
10 hm2 | 0.1 km2 |
15 hm2 | 0.15 km2 |
50 hm2 | 0.5 km2 |
100 hm2 | 1 km2 |
500 hm2 | 5 km2 |
1000 hm2 | 10 km2 |
Thay đổi thành