Mét vuông sang Két vuông
Chuyển đổi m2 sang hm2
Thay đổi thành Két vuông sang Mét vuông
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Mét vuông sang Két vuông
1 [Mét vuông] = 0.0001 [Két vuông]
[Két vuông] = [Mét vuông] / 10000
Để chuyển đổi Mét vuông sang Két vuông chia Mét vuông / 10000.
Ví dụ
50 Mét vuông sang Két vuông
50 [m2] / 10000 = 0.005 [hm2]
Bảng chuyển đổi
Mét vuông | Két vuông |
0.01 m2 | 1.0E-6 hm2 |
0.1 m2 | 1.0E-5 hm2 |
1 m2 | 0.0001 hm2 |
2 m2 | 0.0002 hm2 |
3 m2 | 0.0003 hm2 |
4 m2 | 0.0004 hm2 |
5 m2 | 0.0005 hm2 |
10 m2 | 0.001 hm2 |
15 m2 | 0.0015 hm2 |
50 m2 | 0.005 hm2 |
100 m2 | 0.01 hm2 |
500 m2 | 0.05 hm2 |
1000 m2 | 0.1 hm2 |
Thay đổi thành