Chu kỳ mỗi phút sang Radian trên giây
Thay đổi thành Radian trên giây sang Chu kỳ mỗi phút
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Chu kỳ mỗi phút sang Radian trên giây
1 [Chu kỳ mỗi phút] = 0.10471975500247 [Radian trên giây]
[Radian trên giây] = [Chu kỳ mỗi phút] / 9.5492965962
Để chuyển đổi Chu kỳ mỗi phút sang Radian trên giây chia Chu kỳ mỗi phút / 9.5492965962.
Ví dụ
92 Chu kỳ mỗi phút sang Radian trên giây
92 [Chu kỳ mỗi phút] / 9.5492965962 = 9.6342174602274 [rad/s]
Bảng chuyển đổi
| Chu kỳ mỗi phút | Radian trên giây |
| 0.01 Chu kỳ mỗi phút | 0.0010471975500247 rad/s |
| 0.1 Chu kỳ mỗi phút | 0.010471975500247 rad/s |
| 1 Chu kỳ mỗi phút | 0.10471975500247 rad/s |
| 2 Chu kỳ mỗi phút | 0.20943951000494 rad/s |
| 3 Chu kỳ mỗi phút | 0.31415926500741 rad/s |
| 4 Chu kỳ mỗi phút | 0.41887902000989 rad/s |
| 5 Chu kỳ mỗi phút | 0.52359877501236 rad/s |
| 10 Chu kỳ mỗi phút | 1.0471975500247 rad/s |
| 15 Chu kỳ mỗi phút | 1.5707963250371 rad/s |
| 50 Chu kỳ mỗi phút | 5.2359877501236 rad/s |
| 100 Chu kỳ mỗi phút | 10.471975500247 rad/s |
| 500 Chu kỳ mỗi phút | 52.359877501236 rad/s |
| 1000 Chu kỳ mỗi phút | 104.71975500247 rad/s |
Thay đổi thành