Chu kỳ mỗi phút sang Gigahertz
Thay đổi thành Gigahertz sang Chu kỳ mỗi phút
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Chu kỳ mỗi phút sang Gigahertz
1 [Chu kỳ mỗi phút] = 1.6666666666667E-11 [Gigahertz]
[Gigahertz] = [Chu kỳ mỗi phút] / 60000000000
Để chuyển đổi Chu kỳ mỗi phút sang Gigahertz chia Chu kỳ mỗi phút / 60000000000.
Ví dụ
15 Chu kỳ mỗi phút sang Gigahertz
15 [Chu kỳ mỗi phút] / 60000000000 = 2.5E-10 [GHz]
Bảng chuyển đổi
| Chu kỳ mỗi phút | Gigahertz |
| 0.01 Chu kỳ mỗi phút | 1.6666666666667E-13 GHz |
| 0.1 Chu kỳ mỗi phút | 1.6666666666667E-12 GHz |
| 1 Chu kỳ mỗi phút | 1.6666666666667E-11 GHz |
| 2 Chu kỳ mỗi phút | 3.3333333333333E-11 GHz |
| 3 Chu kỳ mỗi phút | 5.0E-11 GHz |
| 4 Chu kỳ mỗi phút | 6.6666666666667E-11 GHz |
| 5 Chu kỳ mỗi phút | 8.3333333333333E-11 GHz |
| 10 Chu kỳ mỗi phút | 1.6666666666667E-10 GHz |
| 15 Chu kỳ mỗi phút | 2.5E-10 GHz |
| 50 Chu kỳ mỗi phút | 8.3333333333333E-10 GHz |
| 100 Chu kỳ mỗi phút | 1.6666666666667E-9 GHz |
| 500 Chu kỳ mỗi phút | 8.3333333333333E-9 GHz |
| 1000 Chu kỳ mỗi phút | 1.6666666666667E-8 GHz |
Thay đổi thành