Chu kỳ mỗi phút sang Mức độ mỗi giờ
Thay đổi thành Mức độ mỗi giờ sang Chu kỳ mỗi phút
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Chu kỳ mỗi phút sang Mức độ mỗi giờ
1 [Chu kỳ mỗi phút] = 21600 [Mức độ mỗi giờ]
[Mức độ mỗi giờ] = [Chu kỳ mỗi phút] * 21600
Để chuyển đổi Chu kỳ mỗi phút sang Mức độ mỗi giờ nhân Chu kỳ mỗi phút * 21600.
Ví dụ
91 Chu kỳ mỗi phút sang Mức độ mỗi giờ
91 [Chu kỳ mỗi phút] * 21600 = 1965600 [deg/h]
Bảng chuyển đổi
| Chu kỳ mỗi phút | Mức độ mỗi giờ |
| 0.01 Chu kỳ mỗi phút | 216 deg/h |
| 0.1 Chu kỳ mỗi phút | 2160 deg/h |
| 1 Chu kỳ mỗi phút | 21600 deg/h |
| 2 Chu kỳ mỗi phút | 43200 deg/h |
| 3 Chu kỳ mỗi phút | 64800 deg/h |
| 4 Chu kỳ mỗi phút | 86400 deg/h |
| 5 Chu kỳ mỗi phút | 108000 deg/h |
| 10 Chu kỳ mỗi phút | 216000 deg/h |
| 15 Chu kỳ mỗi phút | 324000 deg/h |
| 50 Chu kỳ mỗi phút | 1080000 deg/h |
| 100 Chu kỳ mỗi phút | 2160000 deg/h |
| 500 Chu kỳ mỗi phút | 10800000 deg/h |
| 1000 Chu kỳ mỗi phút | 21600000 deg/h |
Thay đổi thành