Pound chân trên giây sang Gigawatt
Thay đổi thành Gigawatt sang Pound chân trên giây
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Pound chân trên giây sang Gigawatt
1 [Pound chân trên giây] = 1.3558179483E-9 [Gigawatt]
[Gigawatt] = [Pound chân trên giây] / 737562149.29435
Để chuyển đổi Pound chân trên giây sang Gigawatt chia Pound chân trên giây / 737562149.29435.
Ví dụ
95 Pound chân trên giây sang Gigawatt
95 [Pound chân trên giây] / 737562149.29435 = 1.288027050885E-7 [GW]
Bảng chuyển đổi
| Pound chân trên giây | Gigawatt |
| 0.01 Pound chân trên giây | 1.3558179483E-11 GW |
| 0.1 Pound chân trên giây | 1.3558179483E-10 GW |
| 1 Pound chân trên giây | 1.3558179483E-9 GW |
| 2 Pound chân trên giây | 2.7116358966E-9 GW |
| 3 Pound chân trên giây | 4.0674538449E-9 GW |
| 4 Pound chân trên giây | 5.4232717932E-9 GW |
| 5 Pound chân trên giây | 6.7790897415E-9 GW |
| 10 Pound chân trên giây | 1.3558179483E-8 GW |
| 15 Pound chân trên giây | 2.03372692245E-8 GW |
| 50 Pound chân trên giây | 6.7790897415E-8 GW |
| 100 Pound chân trên giây | 1.3558179483E-7 GW |
| 500 Pound chân trên giây | 6.7790897415E-7 GW |
| 1000 Pound chân trên giây | 1.3558179483E-6 GW |
Thay đổi thành