Pound chân trên giây sang Gigajoule trên giây

Hoán đổi
Thay đổi thành Gigajoule trên giây sang Pound chân trên giây
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Pound chân trên giây sang Gigajoule trên giây

1 [Pound chân trên giây] = 1.3558179483E-9 [Gigajoule trên giây]
[Gigajoule trên giây] = [Pound chân trên giây] / 737562149.29435
Để chuyển đổi Pound chân trên giây sang Gigajoule trên giây chia Pound chân trên giây / 737562149.29435.

Ví dụ

29 Pound chân trên giây sang Gigajoule trên giây
29 [Pound chân trên giây] / 737562149.29435 = 3.93187205007E-8 [GJ/s]

Bảng chuyển đổi

Pound chân trên giây Gigajoule trên giây
0.01 Pound chân trên giây1.3558179483E-11 GJ/s
0.1 Pound chân trên giây1.3558179483E-10 GJ/s
1 Pound chân trên giây1.3558179483E-9 GJ/s
2 Pound chân trên giây2.7116358966E-9 GJ/s
3 Pound chân trên giây4.0674538449E-9 GJ/s
4 Pound chân trên giây5.4232717932E-9 GJ/s
5 Pound chân trên giây6.7790897415E-9 GJ/s
10 Pound chân trên giây1.3558179483E-8 GJ/s
15 Pound chân trên giây2.03372692245E-8 GJ/s
50 Pound chân trên giây6.7790897415E-8 GJ/s
100 Pound chân trên giây1.3558179483E-7 GJ/s
500 Pound chân trên giây6.7790897415E-7 GJ/s
1000 Pound chân trên giây1.3558179483E-6 GJ/s

Thay đổi thành