Pound chân mỗi phút sang Gigawatt
Thay đổi thành Gigawatt sang Pound chân mỗi phút
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Pound chân mỗi phút sang Gigawatt
1 [Pound chân mỗi phút] = 2.2596965805E-11 [Gigawatt]
[Gigawatt] = [Pound chân mỗi phút] / 44253728957.661
Để chuyển đổi Pound chân mỗi phút sang Gigawatt chia Pound chân mỗi phút / 44253728957.661.
Ví dụ
95 Pound chân mỗi phút sang Gigawatt
95 [Pound chân mỗi phút] / 44253728957.661 = 2.146711751475E-9 [GW]
Bảng chuyển đổi
Pound chân mỗi phút | Gigawatt |
0.01 Pound chân mỗi phút | 2.2596965805E-13 GW |
0.1 Pound chân mỗi phút | 2.2596965805E-12 GW |
1 Pound chân mỗi phút | 2.2596965805E-11 GW |
2 Pound chân mỗi phút | 4.519393161E-11 GW |
3 Pound chân mỗi phút | 6.7790897415E-11 GW |
4 Pound chân mỗi phút | 9.038786322E-11 GW |
5 Pound chân mỗi phút | 1.12984829025E-10 GW |
10 Pound chân mỗi phút | 2.2596965805E-10 GW |
15 Pound chân mỗi phút | 3.38954487075E-10 GW |
50 Pound chân mỗi phút | 1.12984829025E-9 GW |
100 Pound chân mỗi phút | 2.2596965805E-9 GW |
500 Pound chân mỗi phút | 1.12984829025E-8 GW |
1000 Pound chân mỗi phút | 2.2596965805E-8 GW |
Thay đổi thành